bổ túc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ túc+ verb
- To give a refresher course to, to give continuation education to
- lớp bổ túc ban đêm cho công nhân
an evening continuation class for workers
- dạy bổ túc văn hoá
to teach a continuation school
- lớp bổ túc ban đêm cho công nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ túc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bổ túc":
bữa tiệc bới tác bội thực bổ túc biểu thức biệt thức bế tắc bất túc báo thức bãi thực more... - Những từ có chứa "bổ túc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 481